___________________________________________
Nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao năng lực logistics của một quốc gia. Hạ tầng giao thông bao gồm các mạng lưới đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường biển, cùng với các cơ sở vật chất và dịch vụ hỗ trợ liên quan. Đầu tư vào hạ tầng giao thông sẽ mang lại lợi ích rất lớn cho nền kinh tế và cộng đồng; bao gồm cải thiện hiệu suất vận chuyển, giảm thời gian và chi phí, tăng cường độ tin cậy và an toàn của hệ thống logistic.
1. Kết quả bảng xếp hạng LPI
Từ kết quả bảng xếp hạng chỉ số cạnh tranh quốc gia ngành logistics (LPI) được Ngân hàng Thế giới công bố 16 năm trước có thể thấy chỉ số LPI của Việt Nam có chiều hướng tăng. Một trong những lợi ích quan trọng của việc nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông là cải thiện hiệu suất vận chuyển hàng hóa và làm cho quá trình logistics trở nên hiệu quả hơn. Mạng lưới đường bộ được xem là trọng tâm chính trong hạ tầng giao thông; do đó, việc phát triển đường bộ phụ thuộc vào việc nâng cấp và xây dựng hệ thống đường bộ mới.
Trong công bố năm 2023, chỉ số LPI của Việt Nam tăng cao hơn lần công bố năm ngoái (3,27 điểm) và tăng 3,3 điểm, theo đó lĩnh vực hạ tầng tăng điểm rõ nhất. Tuy nhiên, Việt Nam đã giảm 4 bậc so với lần công bố LPI mới nhất hồi năm 2018, với vị trí 43 trên tổng 160 quốc gia. Việc xây dựng và duy trì các cao tốc đường và đường giao thông chất lượng cao giúp giảm thời gian và chi phí vận chuyển. Đồng thời tăng cường khả năng tiếp cận các khu vực kinh tế phát triển và tăng cường liên kết giữa các thành phố và khu vực trọng điểm.
2. Hạ tầng giao thông vẫn đang là bước cản
2.1 Bước cản đầu tiên
Theo thống kê, phí dịch vụ logistics của Việt Nam chiếm 20% GDP, mức cao hơn đáng kể so với những quốc gia phát triển như Hoa Kỳ và cao hơn những thị trường đang phát triển như Trung Quốc hay Thái Lan làm hàng hoá Việt mất khả năng cạnh tranh. Lực cản đầu tiên là vấn đề quy hoạch, cơ sở hạ tầng và hạ tầng kết nối chưa hoàn thiện, chưa đáp ứng được nhu cầu của ngành.
Bên cạnh đó, ít nhất 20% số lượng đường bộ ở Việt Nam đã phát triển hiện đại hoá và phục vụ tốt nhu cầu của hoạt động logistics. Trong số đó, khoảng 50% số lượng đường bộ có hiện trạng thiếu hiệu quả và không bảo đảm an toàn khi chở hàng.
Hệ thống đường hàng không và đường biển cũng rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Để nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông, việc đầu tư vào các sân bay và cảng biển mới, hoặc nâng cấp cơ sở vật chất và dịch vụ của các cảng và sân bay sẽ giúp tăng cường khả năng tiếp cận và tăng cường hiệu suất vận chuyển hàng hóa.
Hiện chỉ có hơn 10% các cơ sở kho bãi ở Việt Nam đáp ứng đủ nhu cầu của hoạt động logistics, trong khi khoảng 50% các cơ sở kho bãi đang chịu cảnh xuống cấp và thiếu những tiện nghi phục vụ logistics. Các cơ sở kho bãi ở Việt Nam cũng không đáp ứng yêu cầu cả cơ sở vật chất và hệ thống phòng cháy chữa cháy, tạo trở ngại đối với công tác xếp dỡ và bảo quản hàng hoá.
2.2 Bước cản thứ hai
Lực cản thứ hai có lẽ là đội ngũ nhân sự: Ngành logistics còn hạn chế việc cung cấp nhân sự trình độ cao cũng như tuyển dụng và đào tạo nhân sự có kinh nghiệm và chuyên môn đối với ngành logistics.
2.3 Bước cản thứ ba
Lực cản thứ ba là hệ thống chuỗi cung ứng: Hệ thống chuỗi cung ứng thiếu ổn định và hiệu quả nhằm bảo đảm hàng được lưu thông một cách nhanh, hiệu quả và giảm rủi ro; không có hệ thống công nghệ thông tin và thiết bị tiên tiến giúp quản lý, điều hành chuỗi cung ứng chính xác và kịp thời.
2.4 Bước cản thứ tư
Lực cản thứ tư là một số hạn chế hoạt động của các doanh nghiệp logistics. Về số lượng và quy mô doanh nghiệp tham gia cung cấp dịch vụ logistics, tính chung cả nước có hơn 30.000 doanh nghiệp đang hoạt động trong ngành logistics, trong đó hơn 5.000 doanh nghiệp cung ứng dịch vụ logistics 3PL (thuê công ty bên ngoài cùng cung cấp trọn gói dịch vụ logistics). Tuy có số lượng nhiều, các công ty logistics Việt Nam mới cung cấp khoảng 25% nhu cầu nội địa và mới tham gia một số lĩnh vực dịch vụ trong chuỗi cung ứng dịch vụ có doanh số tỷ USD.
3. Tận dụng các ưu thế sẵn có trong tự nhiên để phát triển
Dù còn nhiều khó khăn song ngành logistics Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc, với tăng trưởng bình quân đạt 14 – 16%/năm; quy mô 40-42 tỷ USD/năm với nhiều điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý hết sức thuận lợi để phát triển dịch vụ logistics.
Về đường bộ, Việt Nam nằm trên tuyến đường bộ xuyên Á nối giữa Quảng Đông và Thượng Hải, các trung tâm sản xuất hàng hoá tiêu dùng và công nghiệp nặng của Trung Quốc với các nước ASEAN. Khi vượt qua lãnh thổ phía Bắc của Việt Nam, tuyến đường xuyên Á sẽ tạo thành một đường thẳng; cung cấp một giải pháp vận tải có thời gian chuyển tải ngắn hơn đường biển và chi phí vận tải thấp hơn đường không đối với hàng hoá vận tải xuyên Á.
Với các ưu thế do vị trí địa lý và điều kiện thiên nhiên đem lại cộng với quá trình hội nhập mạnh mẽ trong nhiều chục năm qua, các doanh nghiệp logistics Việt Nam đã tham gia vào dòng chảy hàng hoá toàn cầu và khu vực.
Tổng kết:
Việc nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông là một yếu tố cực kỳ quan trọng để nâng cao năng lực logistics của một quốc gia. Đầu tư vào hạ tầng giao thông không chỉ cải thiện hiệu suất vận chuyển hàng hóa; giảm thiểu thời gian và chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và giao thương quốc tế. Đồng thời, sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông, cũng như đào tạo nhân lực chuyên nghiệp trong ngành logistics; cũng là những yếu tố quan trọng khác để nâng cao năng lực logistic và nâng hạng năng lực logisitic cho một quốc gia.
Muốn biết thêm thông tin, hãy liên hệ qua:
VẬN TẢI HẬU CẦN HÀNG KHÔNG VIỆT – GIÁ CƯỚC RẺ CHO NGƯỜI VIỆT
———————————————————————————————————————————————–