CÁC THUẬT NGỮ CHUYÊN DỤNG TRONG LOGISTICS

Thuật ngữ chuyên dụng trong Logistics là những khái niệm quan trọng mà những người làm việc trong ngành này cần hiểu rõ. Bài viết này, VietAviation sẽ giới thiệu một số thuật ngữ Logistics phổ biến. Giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng của quá trình quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa. Đồng thời, VietAviaton sẽ cung cấp các ý nghĩa và vai trò của mỗi thuật ngữ trong ngành Logistics.

I. Các thuật ngữ chuyên dụng trong Logistics

1. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM)

  • Định nghĩa: SCM là quá trình quản lý và điều phối các hoạt động liên quan đến sản xuất, vận chuyển, và lưu trữ hàng hóa từ nguồn gốc đến khách hàng cuối cùng.
  • Ý nghĩa: SCM giúp tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất của chuỗi cung ứng, từ việc quản lý đơn đặt hàng, lập kế hoạch sản xuất, quản lý kho, đến vận chuyển và phân phối hàng hóa.

2. Khoảng cách vận chuyển (Lead time)

  • Định nghĩa: Lead time là thời gian mất từ khi đặt hàng cho đến khi hàng hóa được giao tới đích.
  • Ý nghĩa: Lead time quan trọng trong việc lập kế hoạch và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Quản lý tốt lead time giúp giảm thời gian chờ đợi và tăng tính linh hoạt trong hoạt động Logistics.

3. Kho bãi (Warehouse)

  • Định nghĩa: Kho bãi là nơi lưu trữ hàng hóa trước khi được giao tới khách hàng hoặc tiếp tục di chuyển đến điểm đích khác.
  • Ý nghĩa: Kho bãi đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm soát và quản lý hàng hóa. Nó cung cấp không gian lưu trữ an toàn và giúp đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu về cung cấp hàng hóa.

4. Vận tải đa phương thức (Multimodal Transportation)

  • Định nghĩa: Vận tải đa phương thức là việc sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau (đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường thủy) để chuyển giao hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
  • Ý nghĩa: Vận tải đa phương thức tận dụng lợi thế của từng phương tiện để đạt được sự kết hợp tối ưu giữa chi phí, thời gian và hiệu quả vận chuyển.

5. Định vị hàng hóa (Tracking and Tracing):

  • Định nghĩa: Định vị hàng hóa là quá trình theo dõi và xác định vị trí của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • Ý nghĩa: Định vị hàng hóa giúp giám sát quá trình vận chuyển, đảm bảo tính chính xác và minh bạch cho khách hàng, cũng như giúp quản lý và ứng phó với các vấn đề tiềm ẩn.

II. Vai trò của Logistics đối với nền kinh tế

thuật ngữ chuyên dụng trong Logistics

1. Hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu

Logistics là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia. Qua việc quản lý vận chuyển hàng hóa và thực hiện các thủ tục hải quan, Logistics giúp tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế và nâng cao cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu.

2. Kết nối và tăng cường thương mại

Logistics chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. Việc đảm bảo chuỗi cung ứng liên tục và hiệu quả giúp tăng cường hoạt động thương mại, kết nối các doanh nghiệp với nhau và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động buôn bán và giao thương.

3. Tối ưu hóa sản xuất và tiết kiệm chi phí

Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sản xuất và quản lý tồn kho. Bằng cách cung cấp nguyên liệu và thành phẩm đúng thời gian và địa điểm, Logistics giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi, lãng phí và chi phí trong chuỗi cung ứng, từ đó tăng cường năng suất và sự hiệu quả của các doanh nghiệp.

III. Một số thuật ngữ hay dùng khác

Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)

Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở

Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng

Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng

Port of transit: cảng chuyển tải

Shipper: người gửi hàng

Consignee: người nhận hàng

Notify party: bên nhận thông báo

Quantity of packages: số lượng kiện hàng

Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)

Measurement: đơn vị đo lường

As carrier: người chuyên chở

As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở

Shipmaster/Captain: thuyền trưởng

Liner: tàu chợ

Voyage: tàu chuyến

Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến

Ship rail: lan can tàu

Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)

Back date BL: vận đơn kí lùi ngày

Container packing list: danh sách container lên tàu

Means of conveyance:  phương tiện vận tải

Place and date of issue: ngày và nơi phát hành

Freight note: ghi chú cước

Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải

Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)

Freight: cước

Ocean Freight (O/F): cước biển

Air freight: cước hàng không

Sur-charges: phụ phí

Addtional cost = Sur-charges

Local charges: phí địa phương

Delivery order: lệnh giao hàng

Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng

Handling fee: phí làm hàng

Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)

Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở

Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng

Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng

Port of transit: cảng chuyển tải

Shipper: người gửi hàng

Consignee: người nhận hàng

Gross weight: trọng lượng tổng ca bi

Lashing: chằng, buộc

Volume: khối lượng hàng book

Shipping marks: ký mã hiệu

Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu

Shipment terms: điều khoản giao hàng

Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp

IV. Về chúng tôi – VietAviation – Công Ty Vận Tải Hậu Cần Hàng Không Việt

Vận Tải Hậu Cần Hàng Không Việt

Với sự chuyên nghiệp và tận tâm, đội ngũ nhân viên của VietAviation luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển an toàn, đúng thời gian và đảm bảo tính chính xác trong việc theo dõi và định vị hàng hóa.

Dịch vụ của VietAviation bao gồm vận chuyển đường bộ, đường sắt, hàng không và đường thủy. Ngoài ra, chúng tôi còn có dịch vụ mua hàng hộ Trung Quốc, tìm nguồn hàng tận xưởng Trung Quốc uy tín.

Đặc biệt, chúng tôi đặt sự tập trung vào chất lượng dịch vụ và sự tương tác tốt với khách hàng. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng mọi giao dịch và quá trình vận chuyển được thực hiện một cách suôn sẻ và thông minh nhất.

Tóm lại, trên đây là một số thuật ngữ chuyên dụng Logistics mà bạn có thể gặp trong quá trình làm việc và tìm hiểu về. Hiểu rõ ý nghĩa và cách áp dụng chúng sẽ giúp bạn nắm bắt được quy trình quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa hiệu quả hơn.

——————————————————————————-
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẬU CẦN HÀNG KHÔNG VIỆT
Vận Tải Hậu Cần Hàng Không Việt, Giá Cước Rẻ Cho Người Việt. 
☎ Liên hệ: 084 200 1900
? Văn phòng: 51B Hồng Hà, phường 2, quận Tân Bình, TP HCM
? Email: booking@vietaircargo.asia
Tham khảo nhiều thông tin về logistics qua: Vietaircargo.aisa ;  Vietairfreight

Leave Comments

0842001900
0842001900